|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
23,471
|
24,976
|
24,053
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
18,652
|
25,872
|
23,943
|
Khấu hao tài sản cố định
|
6,109
|
6,134
|
6,126
|
Các khoản dự phòng
|
-7,348
|
11,449
|
4,906
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
-0
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,683
|
-1,819
|
-1,583
|
Chi phí lãi vay
|
922
|
280
|
1,021
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,655
|
41,916
|
34,413
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,021
|
10,229
|
-16,108
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,537
|
-8,623
|
5,516
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,715
|
-8,369
|
5,022
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,842
|
560
|
618
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-922
|
-280
|
-1,021
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,030
|
-5,293
|
-2,250
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,127
|
-6,807
|
-3,617
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,247
|
-8,626
|
-5,200
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,669
|
383
|
945
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
-23,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,000
|
23,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
452
|
1,435
|
638
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-19,582
|
-18,939
|
-15,870
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124,795
|
109,472
|
131,243
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135,227
|
-116,207
|
-141,807
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,151
|
-12,204
|
-5,306
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,237
|
-770
|
4,565
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,555
|
9,325
|
4,760
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,316
|
8,555
|
9,325
|