Công Ty
ACE ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 119,754 132,109 133,766
TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,050 111,632 115,333
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,316 8,555 9,325
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,129 1,129 1,129
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 3,807 1,813
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,861 838 1,522
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,212 - -
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,212 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,703 20,478 18,433
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 13,755 13,959 11,603
Tài sản cố định hữu hình 17,776 14,886 12,742
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 82,967 77,946 74,357
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,055 1,244 1,055
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 244 86
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 51 612
Chi phí trả trước dài hạn - 51 612
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79 151 38
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 119,754 132,109 133,766
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 48,448 61,854 66,732
Nợ ngắn hạn 48,052 60,760 66,578
Vay và nợ ngắn hạn - 10,056 17,166
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,639 5,028 5,434
Phải trả công nhân viên 11,136 9,373 7,749
Chi phí phải trả 60 57 65
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 396 1,094 154
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - 375 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 71,305 70,255 67,034
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 136 136 136
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,903 22,353 19,132
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,130 547 284
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015