2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 693,839 | 800,114 | 580,517 | 552,116 |
Giá vốn hàng bán | 541,919 | 614,223 | 439,914 | 425,635 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 151,920 | 185,890 | 140,603 | 126,481 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -3,830 | -34,169 |
Chi phí tài chính | - | - | 13,634 | 16,306 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 9,810 | 9,194 |
Chi phí bán hàng | 88,518 | 94,114 | 67,633 | 75,902 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 39,333 | 60,670 | 40,183 | 46,828 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15,372 | 16,919 | 26,965 | 21,613 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -3,981 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 23,716 | 34,822 | 30,539 | 29,612 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,276 | 7,623 | 6,522 | 7,409 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 272 | -1,048 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 28,246 | 24,017 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | -490 | 355 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 19,168 | 28,737 | 23,662 | 22,203 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,351 | 2,536 | 2,826 |