Công Ty
DBT ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 693,839 800,114 580,517 552,116
  Giá vốn hàng bán 541,919 614,223 439,914 425,635
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 151,920 185,890 140,603 126,481
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -3,830 -34,169
  Chi phí tài chính - - 13,634 16,306
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 9,810 9,194
  Chi phí bán hàng 88,518 94,114 67,633 75,902
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,333 60,670 40,183 46,828
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 15,372 16,919 26,965 21,613
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -3,981 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 23,716 34,822 30,539 29,612
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,276 7,623 6,522 7,409
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 272 -1,048 - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 28,246 24,017 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - -490 355 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 19,168 28,737 23,662 22,203
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,351 2,536 2,826
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015