Công Ty
DBT ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 617,043 531,854 450,293
TÀI SẢN NGẮN HẠN 449,493 384,294 356,030
Tiền và các khoản tương đương tiền 68,167 40,535 43,598
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,417 21,011 5,876
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 810 18,074
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 9,367 8,981 4,102
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 3,365
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -3,365
Tài sản ngắn hạn khác 9,372 4,485 4,436
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,404 1,024 -
Thuế GTGT được khấu trừ 4,962 3,394 4,402
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7 68 34
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 167,550 147,560 94,263
Các khoản phải thu dài hạn - 330 230
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 330 230
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 8,243 7,700
Tài sản cố định hữu hình 88,287 59,823 22,707
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 69,965 48,178 25,254
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 5,563 5,991 4,671
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 109 66
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,440 3,488
Chi phí trả trước dài hạn - 4,440 3,488
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,048 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 617,043 531,854 450,293
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 366,719 372,590 336,452
Nợ ngắn hạn 366,620 372,418 336,342
Vay và nợ ngắn hạn 219,923 197,081 191,814
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,255 2,392 5,732
Phải trả công nhân viên 7,649 8,423 13,506
Chi phí phải trả 3,710 2,509 4,656
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 825
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 99 171 111
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 111
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 250,323 159,264 113,840
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 538 538 538
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 45,119 39,675 24,841
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,626 2,010 447
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 70,058 30,590 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015