|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
51,072
|
32,706
|
10,607
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
34,822
|
30,539
|
29,612
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
401
|
-2,349
|
1,235
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
567
|
-1,146
|
-1,749
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-29,404
|
-4,561
|
-26,636
|
Chi phí lãi vay
|
11,178
|
9,810
|
9,194
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,341
|
36,890
|
15,516
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,561
|
-17,611
|
-28,821
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,526
|
20,591
|
-15,246
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,104
|
18,802
|
47,417
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,865
|
-1,976
|
113
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-11,178
|
-9,632
|
-9,194
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,026
|
-9,804
|
-4,623
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-53,129
|
-33,288
|
-43,530
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,016
|
-4,496
|
-1,819
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,932
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,544
|
-3,011
|
-15,870
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
5,876
|
9,994
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-31,806
|
-39,407
|
-76,787
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
130
|
7,170
|
38,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,175
|
580
|
2,452
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
29,689
|
-2,481
|
64,023
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
34,598
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
572,220
|
410,000
|
432,682
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-564,853
|
-404,801
|
-368,659
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,276
|
-7,681
|
-7,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
27,633
|
-3,063
|
31,100
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
40,535
|
43,598
|
12,489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
8
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
68,167
|
40,535
|
43,598
|