Công Ty
GMC ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,038,901 1,605,048 1,611,379 1,502,065
  Giá vốn hàng bán 1,675,340 1,344,066 1,336,254 1,249,641
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 363,560 260,982 275,125 252,425
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -9,722 -21,563
  Chi phí tài chính - - 18,607 24,040
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 9,271 6,324
  Chi phí bán hàng 63,350 50,536 46,980 35,649
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 156,212 134,236 148,299 136,582
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 138,900 69,578 70,960 77,717
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 141,462 82,405 75,696 82,158
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 33,245 17,944 11,261 18,748
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -12,182 -318 3,449 3,281
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 120,399 64,780 60,986 60,130
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -537 -919 - -3,328
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 120,936 65,699 60,986 63,458
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,237 5,146 4,320
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015