2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,038,901 | 1,605,048 | 1,611,379 | 1,502,065 |
Giá vốn hàng bán | 1,675,340 | 1,344,066 | 1,336,254 | 1,249,641 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 363,560 | 260,982 | 275,125 | 252,425 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -9,722 | -21,563 |
Chi phí tài chính | - | - | 18,607 | 24,040 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 9,271 | 6,324 |
Chi phí bán hàng | 63,350 | 50,536 | 46,980 | 35,649 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 156,212 | 134,236 | 148,299 | 136,582 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 138,900 | 69,578 | 70,960 | 77,717 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 141,462 | 82,405 | 75,696 | 82,158 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 33,245 | 17,944 | 11,261 | 18,748 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -12,182 | -318 | 3,449 | 3,281 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 120,399 | 64,780 | 60,986 | 60,130 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -537 | -919 | - | -3,328 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 120,936 | 65,699 | 60,986 | 63,458 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,237 | 5,146 | 4,320 |