|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
40,198
|
102,818
|
-88,526
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
82,405
|
75,696
|
82,158
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-398
|
266
|
-541
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
887
|
3,458
|
649
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,015
|
-462
|
-1,263
|
Chi phí lãi vay
|
9,101
|
9,271
|
6,324
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
107,955
|
110,760
|
107,000
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,835
|
4,753
|
-123,250
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39,120
|
6,395
|
-46,456
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,237
|
31,714
|
24,937
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
7,151
|
-1,982
|
598
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,866
|
-8,827
|
-6,324
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,687
|
-14,389
|
-17,132
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-8,654
|
-50,066
|
-38,645
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,903
|
-51,372
|
-39,907
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,040
|
1,047
|
531
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
209
|
259
|
731
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-38,951
|
-289
|
139,017
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
57,830
|
11,174
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,120,300
|
1,100,944
|
954,853
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,112,738
|
-1,124,139
|
-792,099
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46,513
|
-34,923
|
-34,911
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-7,408
|
52,463
|
11,847
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
104,277
|
51,782
|
39,968
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
32
|
-33
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
96,875
|
104,277
|
51,782
|