Công Ty
GMC ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 908,284 883,468 836,542
TÀI SẢN NGẮN HẠN 655,451 628,853 615,644
Tiền và các khoản tương đương tiền 96,875 104,277 51,782
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 15,368 18,142
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,046 5,673 45,610
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 61,242 31,052 27,102
Chi phí trả trước ngắn hạn 14,685 5,659 1,000
Thuế GTGT được khấu trừ 46,556 25,393 26,093
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 9
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 252,833 254,615 220,898
Các khoản phải thu dài hạn - 26 305
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 26 305
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 13,058 12,940 10,956
Tài sản cố định hữu hình 185,034 190,137 150,742
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 170,644 150,308 130,778
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,608 4,959 5,735
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,871 11,863 15,606
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 29,386 30,000
Chi phí trả trước dài hạn - 29,386 30,000
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 908,284 883,468 836,542
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 613,554 604,955 581,820
Nợ ngắn hạn 571,956 553,574 578,942
Vay và nợ ngắn hạn 316,300 298,743 362,044
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,041 3,989 8,547
Phải trả công nhân viên 76,150 100,975 83,237
Chi phí phải trả 11,102 6,343 6,780
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 41,598 51,382 2,878
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 35,590 45,055 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 294,730 278,513 254,722
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 28,315 28,315 9,138
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -863 -863 -863
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -472 -538 38
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 43,554 28,183 45,152
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,968 22,795 16,365
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 243 781 - 27,490
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015