2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,382,042 | 429,249 | 259,140 | 279,798 |
Giá vốn hàng bán | 1,107,996 | 347,868 | 199,813 | 245,563 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 274,046 | 81,381 | 59,326 | 34,235 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -343 | -419 | -5,774 |
Chi phí tài chính | - | 11,435 | 19,292 | 13,662 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 10,528 | 17,540 | 13,352 |
Chi phí bán hàng | 4,821 | 890 | 5,385 | 5,846 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 31,859 | 33,605 | 28,726 | 20,108 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 223,308 | 35,795 | 6,343 | 393 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5,585 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 242,432 | 109,008 | 150,086 | 5,978 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 47,048 | 22,530 | 46,785 | 5,095 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 4,698 | 5,632 | -5,316 | -2,061 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 2,944 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 190,686 | 80,846 | 108,616 | 2,944 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,494 | 1,725 | 3,038 | 97 |