Công Ty
VPH ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 288,493 -247,729 379,480 47,907
     Lợi nhuận trước thuế: 242,432 109,008 150,086 5,978
    Khấu hao tài sản cố định 4,372 4,232 3,574 3,806
    Các khoản dự phòng -22,513 - 19,520 121
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,050 -450 41 137
    Chi phí lãi vay 19,109 10,528 17,540 9,608
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 238,351 123,319 190,761 13,695
    Tăng, giảm các khoản phải thu -106,526 -321,051 -118,694 7,457
    Tăng, giảm hàng tồn kho 229,115 127,795 388,776 64,677
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 97,851 -99,803 60,317 -29,518
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,940 733 -2,288 2,494
    Tiền lãi vay đã trả -120,628 -58,196 -131,582 -5,167
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -47,669 -20,527 -8,100 -5,219
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -512
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -253,844 -3,973 -3,549 5,719
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -4,498 -5,986 -1,614
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 182 2,018 218
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -258,894 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 5,346
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,050 343 419 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -21,274 104,454 -173,130 -49,451
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 105,761 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -9,672
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 207,400 321,414 62,568 65,608
     Tiền chi trả nợ gốc vay -334,435 -193,941 -235,699 -105,387
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -23,019 - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 13,374 -147,248 202,801 4,175
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 61,346 208,594 5,792 1,618
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 74,720 61,346 208,594 5,792
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015