|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
288,493
|
-247,729
|
379,480
|
47,907
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
242,432
|
109,008
|
150,086
|
5,978
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,372
|
4,232
|
3,574
|
3,806
|
Các khoản dự phòng
|
-22,513
|
-
|
19,520
|
121
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,050
|
-450
|
41
|
137
|
Chi phí lãi vay
|
19,109
|
10,528
|
17,540
|
9,608
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
238,351
|
123,319
|
190,761
|
13,695
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-106,526
|
-321,051
|
-118,694
|
7,457
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
229,115
|
127,795
|
388,776
|
64,677
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
97,851
|
-99,803
|
60,317
|
-29,518
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,940
|
733
|
-2,288
|
2,494
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-120,628
|
-58,196
|
-131,582
|
-5,167
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-47,669
|
-20,527
|
-8,100
|
-5,219
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-512
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-253,844
|
-3,973
|
-3,549
|
5,719
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-4,498
|
-5,986
|
-1,614
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
182
|
2,018
|
218
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-258,894
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
5,346
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,050
|
343
|
419
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,274
|
104,454
|
-173,130
|
-49,451
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
105,761
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-9,672
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,400
|
321,414
|
62,568
|
65,608
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-334,435
|
-193,941
|
-235,699
|
-105,387
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-23,019
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
13,374
|
-147,248
|
202,801
|
4,175
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
61,346
|
208,594
|
5,792
|
1,618
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
74,720
|
61,346
|
208,594
|
5,792
|