|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,928,523
|
1,748,113
|
1,672,577
|
1,712,821
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,564,048
|
1,564,987
|
1,536,575
|
1,658,119
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,720
|
61,346
|
208,594
|
5,792
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132
|
132
|
132
|
624
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
45,166
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
19,618
|
25,658
|
27,389
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
620,730
|
374,306
|
207,212
|
80,455
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
25,131
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-25,131
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
12,556
|
2,496
|
2,351
|
4,974
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,282
|
-
|
213
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,560
|
71
|
40
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,715
|
2,425
|
2,098
|
4,974
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
364,475
|
183,126
|
136,001
|
54,702
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
50,053
|
53
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
50,053
|
53
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,927
|
3,707
|
2,365
|
1,104
|
Tài sản cố định hữu hình
|
17,658
|
19,625
|
18,890
|
18,731
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
24,714
|
16,123
|
13,113
|
11,215
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,580
|
258
|
-
|
499
|
Bất động sản đầu tư
|
5,852
|
6,546
|
4,105
|
4,584
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
14,592
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
77,663
|
74,543
|
74,700
|
26
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,483
|
3,004
|
928
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,483
|
3,004
|
928
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
10,328
|
15,025
|
20,658
|
15,342
|
Tài sản dài hạn khác
|
77,663
|
74,543
|
74,700
|
26
|
NGUỒN VỐN
|
1,928,523
|
1,748,113
|
1,672,577
|
1,712,821
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
971,066
|
1,095,881
|
1,076,537
|
1,225,262
|
Nợ ngắn hạn
|
788,099
|
840,763
|
812,477
|
866,497
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
290,503
|
352,640
|
215,905
|
294,329
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
17,308
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
88,263
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
89,288
|
96,049
|
89,598
|
46,083
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
1,001
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
98,401
|
180,167
|
211,910
|
273,179
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
142,978
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
182,967
|
255,117
|
264,060
|
358,765
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
76
|
Vay và nợ dài hạn
|
181,954
|
253,912
|
263,174
|
357,881
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
950
|
1,130
|
810
|
809
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
957,457
|
652,232
|
596,040
|
487,559
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
302,087
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
14,708
|
14,914
|
14,914
|
166,088
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
1,254
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
9,461
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
295,994
|
96,773
|
117,285
|
8,668
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,273
|
4,979
|
3,877
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
243
|
-
|
-
|
-
|