Công Ty
VPH ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,928,523 1,748,113 1,672,577 1,712,821
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,564,048 1,564,987 1,536,575 1,658,119
Tiền và các khoản tương đương tiền 74,720 61,346 208,594 5,792
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132 132 132 624
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 45,166
Trả trước cho người bán - 19,618 25,658 27,389
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 620,730 374,306 207,212 80,455
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 25,131
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -25,131
Tài sản ngắn hạn khác 12,556 2,496 2,351 4,974
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,282 - 213 -
Thuế GTGT được khấu trừ 3,560 71 40 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,715 2,425 2,098 4,974
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 364,475 183,126 136,001 54,702
Các khoản phải thu dài hạn - 50,053 53 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 50,053 53 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,927 3,707 2,365 1,104
Tài sản cố định hữu hình 17,658 19,625 18,890 18,731
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 24,714 16,123 13,113 11,215
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,580 258 - 499
Bất động sản đầu tư 5,852 6,546 4,105 4,584
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 14,592
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 77,663 74,543 74,700 26
Tài sản dài hạn khác - 2,483 3,004 928
Chi phí trả trước dài hạn - 2,483 3,004 928
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,328 15,025 20,658 15,342
Tài sản dài hạn khác 77,663 74,543 74,700 26
NGUỒN VỐN 1,928,523 1,748,113 1,672,577 1,712,821
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 971,066 1,095,881 1,076,537 1,225,262
Nợ ngắn hạn 788,099 840,763 812,477 866,497
Vay và nợ ngắn hạn 290,503 352,640 215,905 294,329
Phải trả người bán - - - 17,308
Người mua trả tiền trước - - - 88,263
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 89,288 96,049 89,598 46,083
Phải trả công nhân viên - 1,001 - -
Chi phí phải trả 98,401 180,167 211,910 273,179
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 142,978
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 182,967 255,117 264,060 358,765
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 76
Vay và nợ dài hạn 181,954 253,912 263,174 357,881
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 950 1,130 810 809
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 957,457 652,232 596,040 487,559
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 302,087
Thặng dư vốn cổ phần 14,708 14,914 14,914 166,088
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,254
Quỹ dự phòng tài chính - - - 9,461
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 295,994 96,773 117,285 8,668
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,273 4,979 3,877 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 243 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015