Công Ty
PGC ( HSX )
12 ()
  -  Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,958,491 2,378,572 2,569,974 3,018,093
  Giá vốn hàng bán 2,326,444 1,782,278 2,057,124 2,578,001
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 632,047 596,294 512,850 440,091
  Doanh thu hoạt động tài chính - -49,227 -48,204 -46,377
  Chi phí tài chính - 44,433 39,945 41,626
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 43,595 36,915 36,236
  Chi phí bán hàng 331,246 334,875 292,791 264,192
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 130,909 131,327 117,819 75,999
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 179,924 134,886 110,498 104,652
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -5,606
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 190,706 140,352 123,584 110,258
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 38,678 28,614 28,953 25,252
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 961 -491 -628 -129
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 151,067 112,230 95,259 85,134
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,933 9,195 7,094 1,625
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 142,134 103,035 88,165 83,509
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,356 1,708 1,541 1,661
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015