Công Ty
PGC ( HSX )
12 ()
  -  Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,308,186 1,978,159 2,017,531 2,040,732
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,526,156 1,189,064 868,613 1,349,566
Tiền và các khoản tương đương tiền 70,741 60,349 55,825 170,367
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 953,610 702,610 412,610 762,324
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 233,189
Trả trước cho người bán - 9,622 10,265 37,885
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 40,522 44,887 36,140 18,592
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 2,727
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -2,727
Tài sản ngắn hạn khác 33,198 23,343 15,445 34,948
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,203 2,267 861 2,221
Thuế GTGT được khấu trừ 24,436 19,562 14,294 26,858
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,559 1,514 290 474
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,395
TÀI SẢN DÀI HẠN 782,031 789,095 1,148,918 691,166
Các khoản phải thu dài hạn - 800 948 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 800 948 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,566 13,966 13,287 12,292
Tài sản cố định hữu hình 390,540 387,715 368,809 333,646
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 436,406 382,435 334,813 293,121
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 50,202 46,003 32,819 22,670
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,329 5,742 19,842 7,529
Bất động sản đầu tư - - - 7,922
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 117
Tài sản dài hạn khác - 334,183 315,159 317,349
Chi phí trả trước dài hạn - 334,183 315,159 317,349
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,134 7,095 6,604 933
Tài sản dài hạn khác - - - 117
NGUỒN VỐN 2,308,186 1,978,159 2,017,531 2,040,732
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,517,053 1,245,734 1,385,703 1,412,016
Nợ ngắn hạn 1,366,707 1,084,472 1,229,384 1,255,033
Vay và nợ ngắn hạn 1,040,584 812,229 924,162 1,066,466
Phải trả người bán - - - 57,872
Người mua trả tiền trước - - - 5,451
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,370 10,399 7,512 8,843
Phải trả công nhân viên 67,813 59,046 32,639 28,130
Chi phí phải trả 3,753 3,823 9,020 9,913
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 75,613
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 150,347 161,261 156,319 156,983
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 156,346
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 791,133 732,425 631,828 616,479
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 502,875
Thặng dư vốn cổ phần - - - 7,303
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -50 -50 -50 -50
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 67,151
Quỹ dự phòng tài chính - - - 15,032
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 139,521 94,743 19,558 24,168
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,343 3,252 1,800 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 14,355 14,051 5,965 12,237
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015