Công Ty
PGC ( HSX )
12 ()
  -  Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 112,308 118,216 219,952 -115,884
     Lợi nhuận trước thuế: 190,706 140,352 123,584 110,258
    Khấu hao tài sản cố định - - - 37,120
    Các khoản dự phòng -3,915 -479 -23,142 -20,107
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -81 100 731 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -54,826 -48,855 -47,540 -47,961
    Chi phí lãi vay 46,733 43,595 36,915 36,236
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 239,170 194,880 138,815 115,546
    Tăng, giảm các khoản phải thu -61,099 -12,150 22,513 34,906
    Tăng, giảm hàng tồn kho -23,852 5,559 -19,200 41,045
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,439 28,082 132,139 -219,304
    Tăng, giảm chi phí trả trước 13,205 -17,858 -16,620 -12,766
    Tiền lãi vay đã trả -46,610 -42,825 -37,087 -36,053
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -33,927 -27,701 -28,861 -23,319
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -15,939
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -250,028 64,214 -131,121 -244,374
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -64,103 -81,563 -132,930 -64,732
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 475 1,263 2,384 15,978
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -970,000 -323,000 -930,000 -928,146
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 719,000 430,000 872,068 685,169
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 21,488 4,929
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 64,601 37,514 35,869 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 148,112 -177,906 -203,374 167,784
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 1,812,406 1,967,314 2,973,606
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -1,924,339 -2,110,349 -2,735,439
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -80,243 -65,972 -60,339 -70,382
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 10,392 4,525 -114,543 -192,474
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 60,349 55,825 170,367 362,841
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - -0 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 70,741 60,349 55,825 170,367
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015