2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 320,900 | 253,729 | 219,093 | 253,774 |
Giá vốn hàng bán | 296,207 | 230,219 | 198,459 | 226,001 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 24,693 | 23,510 | 20,634 | 27,772 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -519 | -37 |
Chi phí tài chính | - | - | 3,753 | 3,929 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,750 | 3,918 |
Chi phí bán hàng | 427 | 317 | 281 | 1,999 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,810 | 10,211 | 7,945 | 15,884 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 11,413 | 9,775 | 9,175 | 5,999 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 17,670 | 8,893 | 8,764 | 5,482 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,289 | 1,986 | 1,938 | 1,498 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -432 | -121 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,813 | 7,028 | 6,826 | 3,984 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,159 | 1,238 | 555 |