Công Ty
DC4 ( HNX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 344,933 276,126 234,733
TÀI SẢN NGẮN HẠN 326,468 261,639 223,346
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,016 8,429 8,503
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,496 1,739
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,637 12,814 12,546
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,626 7,032 17
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,561 91 17
Thuế GTGT được khấu trừ 5,056 6,941 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 18,465 14,487 14,487
Các khoản phải thu dài hạn - 29 47
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 29 47
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 22,858 19,305 17,326
Tài sản cố định hữu hình 12,840 8,855 8,246
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,534 31,549 29,749
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,188 1,188 1,188
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 206 203
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,098 1,604
Chi phí trả trước dài hạn - 4,098 1,604
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 121 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 344,933 276,126 234,733
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 256,257 193,024 153,155
Nợ ngắn hạn 230,311 187,065 147,195
Vay và nợ ngắn hạn 67,300 56,371 60,064
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,486 1,998 6,489
Phải trả công nhân viên 4,976 2,027 1,837
Chi phí phải trả 1,559 4,117 3,227
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 25,946 5,960 5,960
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 19,986 - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 88,676 83,102 81,578
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 7,023 9,865 9,865
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,630 7,062 6,001
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,212 886 471
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015