2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,912 | 67,923 | 110,038 | 379,631 |
Giá vốn hàng bán | - | 830 | 96,687 | 380,775 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 67,093 | 13,350 | 1,144 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | 1,596 | -4,931 |
Chi phí tài chính | - | - | 17,986 | 21,296 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 17,986 | 20,891 |
Chi phí bán hàng | - | - | 1,201 | 1,941 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 27,361 | 32,898 | 28,778 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 38,509 | -40,330 | -48,228 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -26,170 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,559 | 36,913 | -26,598 | -22,058 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 1,456 | 5,665 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 36,913 | -28,054 | -27,723 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | -68 | -792 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,559 | 36,913 | -27,986 | -26,931 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 71 | 1,690 | -1,281 | -1,233 |