|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
749,133
|
704,433
|
1,218,072
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
528,159
|
459,170
|
1,022,227
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,636
|
4,636
|
5,445
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
243,645
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
36,239
|
40,092
|
55,532
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
326,976
|
233,731
|
348,981
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,012
|
2,792
|
39,922
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,538
|
2,161
|
11,145
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,474
|
631
|
634
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
28,143
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
220,974
|
245,262
|
195,845
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
147,913
|
165,662
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
147,913
|
165,662
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
14,718
|
14,718
|
7,024
|
Tài sản cố định hữu hình
|
33,594
|
39,909
|
81,266
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
33,142
|
36,145
|
86,038
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
7
|
355
|
633
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,671
|
1,671
|
49,910
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
14,385
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
6,525
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
18,575
|
16,088
|
21,826
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
18,575
|
16,088
|
21,826
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
5,160
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
749,133
|
704,433
|
1,218,072
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
712,651
|
704,864
|
1,183,501
|
Nợ ngắn hạn
|
553,315
|
527,778
|
1,107,629
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
78,478
|
85,223
|
102,521
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
228,399
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
18,059
|
17,957
|
24,695
|
Phải trả công nhân viên
|
9,397
|
9,214
|
12,815
|
Chi phí phải trả
|
30,333
|
30,333
|
56,656
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
431,388
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
159,337
|
177,086
|
75,872
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
19,056
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
56,589
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
36,481
|
-431
|
25,084
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
218,460
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
24,457
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
891
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-213,285
|
-250,197
|
-224,105
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
20,324
|
20,375
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,471
|
2,471
|
9,487
|