|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,733
|
13,791
|
41,296
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
36,913
|
-26,598
|
-22,058
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
25,487
|
Các khoản dự phòng
|
18,208
|
9,255
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
1,575
|
-9,049
|
-30,539
|
Chi phí lãi vay
|
1,224
|
17,986
|
20,891
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,549
|
-3,165
|
-6,220
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69,028
|
85,568
|
-28,187
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,232
|
156,760
|
331,678
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,394
|
-382,354
|
-262,736
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,865
|
14,722
|
11,784
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,086
|
-37,798
|
-3,552
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-2,585
|
-2,290
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
818
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
161
|
59,286
|
27,047
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-10,769
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
160
|
14,721
|
41,380
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-2,973
|
-7,860
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
21,144
|
4,062
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-10,500
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
36,890
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,745
|
-73,886
|
-68,387
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
46,854
|
20,663
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-120,740
|
-89,050
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,852
|
-809
|
-43
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,636
|
5,445
|
5,488
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
784
|
4,636
|
5,445
|