Công Ty
BMI ( HSX )
16 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Thu phí bảo hiểm gốc - - - -
  Thu phí nhận tái bảo hiểm - - - -
  Các khoản giảm trừ 924,348 899,599 - -
   Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Giảm phí Bảo hiểm - - - -
    Giảm phí hoạt động bảo hiểm gốc - - - -
    Giảm phí hoạt động nhận tái bảo hiểm - - - -
   Hoàn phí Bảo hiểm - - - -
    Hoàn phí bảo hiểm gốc - - - -
    Hoàn phí nhận tái bảo hiểm - - - -
   Các khoản giảm trừ khác - - - -
  Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 61,121 -87,091 - -
  Thu hoa hồng nhượng tái Bảo Hiểm - - 149,225 134,641
  Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,720 597 533 1,184
   Thu nhận tái bảo hiểm - - - -
   Thu nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Thu khác (giám định, đại lý...) - - - -
  Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
  Chi bồi thường bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm - - - -
  Chi bồi thường nhận tái Bảo Hiểm, trả tiền bảo hiểm - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
   Thu bồi thường nhượng tái Bảo Hiểm - - - -
   Thu đòi người thứ ba bồi hoàn - - - -
   Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% - - - -
  Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 1,230,182 1,227,933 - -
  Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn - - - -
  Tăng (giảm) dự phòng bồi thường - - - -
  Số trích dự phòng dao động lớn trong năm - - - -
  Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
   Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc - - - -
    Chi hoa hồng bảo hiểm gốc - - - -
    Chi giám định tổn thất - - - -
    Chi đòi người thứ 3 - - - -
    Chi xử lý hàng bồi thường 100% - - - -
    Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm - - - -
    Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất - - - -
    Chi khác - - - -
   Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm - - - -
    Chi hoa hồng nhận tái bảo hiểm - - - -
    Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm - - - -
    Chi khác - - - -
   Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác - - - -
  Tổng chi trực tiếp hoạt động KDBH - - - -
  Lợi nhuận gộp hoạt động KDBH - - - -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 158,470 147,957
  Lơi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi hoạt động tài chính - - - -
   Dự phòng toán học trích lãi từ đầu tư - - - -
   Dự phòng chia lãi - - - -
   Chi khác hoạt động tài chính - - - -
  Lợi nhuận hoạt động tài chính 132,551 174,583 168,437 101,711
  Thu nhập hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lợi nhuận hoạt động khác - - -187 -465
  Tổng lợi nhuận kế toán 217,726 198,328 222,747 138,745
  Các khoản điều chỉnh tăng (+/-) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN - - - -
   Lãi mua công trái giáo dục - - - -
   Chia lãi từ vốn góp vào DN khác (đã nộp TTN) - - - -
   Các khoản lợi nhuận khác của TCty CP Bảo Minh - - - -
   Các khoản điều chỉnh tăng lợi nhuận chịu thuế - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế TNDN - - - -
  Dự phòng đảm bảo cân đối - - - -
  Lợi nhuận chịu thuế TNDN - - - -
  Thuế TNDN phải nộp+D173 - - 40,536 25,213
  Thuế TNDN hoãn lại phải trả - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết - - - -
  Lợi nhuận sau thuế TNDN - - - -
  Lãi trên cổ phiếu 1,925 1,523 2,178 1,414
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015