|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Thu phí bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
924,348
|
899,599
|
-
|
-
|
Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giảm phí Bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giảm phí hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giảm phí hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn phí Bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn phí bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
61,121
|
-87,091
|
-
|
-
|
Thu hoa hồng nhượng tái Bảo Hiểm
|
-
|
-
|
149,225
|
134,641
|
Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,720
|
597
|
533
|
1,184
|
Thu nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu khác (giám định, đại lý...)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi bồi thường bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi bồi thường nhận tái Bảo Hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu bồi thường nhượng tái Bảo Hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
1,230,182
|
1,227,933
|
-
|
-
|
Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi hoa hồng bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi giám định tổn thất
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi đòi người thứ 3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi hoa hồng nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng chi trực tiếp hoạt động KDBH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận gộp hoạt động KDBH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
-
|
158,470
|
147,957
|
Lơi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng toán học trích lãi từ đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng chia lãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi khác hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
132,551
|
174,583
|
168,437
|
101,711
|
Thu nhập hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoạt động khác
|
-
|
-
|
-187
|
-465
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
217,726
|
198,328
|
222,747
|
138,745
|
Các khoản điều chỉnh tăng (+/-) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi mua công trái giáo dục
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chia lãi từ vốn góp vào DN khác (đã nộp TTN)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản lợi nhuận khác của TCty CP Bảo Minh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản điều chỉnh tăng lợi nhuận chịu thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế TNDN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng đảm bảo cân đối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế TNDN phải nộp+D173
|
-
|
-
|
40,536
|
25,213
|
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế TNDN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi trên cổ phiếu
|
1,925
|
1,523
|
2,178
|
1,414
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|