Công Ty
BMI ( HSX )
16 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -114,748 108,580 24,180
     Lợi nhuận trước thuế - - -
     Điều chỉnh cho các khoản - - -
    Khấu hao TSCĐ - - -
    Các khoản dự phòng - 107,103 35,757
    Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -9,049 1,600 -1,748
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -180,764 -120,761 -100,129
    Chi phí lãi vay 4 4 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,671 232,862 91,779
    Tăng giảm các khoản phải thu -16,652 -292,400 180,517
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải thu hoạt động khác - - -
     Phải thu/ trả đơn vị nội bộ - - -
    Tăng giảm hàng tồn kho - - -
    Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) -81,108 288,205 -175,907
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải trả hoạt động khác - - -
     Phải trả cán bộ công nhân viên - - -
    Tăng giảm Chi phí trả trước - - -
    Tiền lãi vay đã trả -4 -4 -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -56,919 -29,271 -25,280
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 80,659 -46,297 101,535
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25,243 -14,601 -14,266
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,213 1,208 3,700
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -28,793
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 233,164 8,943
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - 52,546 99,632
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -91,354 -83,050 -75,500
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -91,354 -83,050 -75,500
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -125,443 -20,767 50,215
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 309,089 328,719 276,757
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -32 1,137 1,748
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 183,614 309,089 328,719
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015