|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-114,748
|
108,580
|
24,180
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
107,103
|
35,757
|
Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9,049
|
1,600
|
-1,748
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-180,764
|
-120,761
|
-100,129
|
Chi phí lãi vay
|
4
|
4
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,671
|
232,862
|
91,779
|
Tăng giảm các khoản phải thu
|
-16,652
|
-292,400
|
180,517
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-81,108
|
288,205
|
-175,907
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cán bộ công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4
|
-4
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,919
|
-29,271
|
-25,280
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
80,659
|
-46,297
|
101,535
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,243
|
-14,601
|
-14,266
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,213
|
1,208
|
3,700
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-28,793
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
233,164
|
8,943
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
52,546
|
99,632
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-91,354
|
-83,050
|
-75,500
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-91,354
|
-83,050
|
-75,500
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-125,443
|
-20,767
|
50,215
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
309,089
|
328,719
|
276,757
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
1,137
|
1,748
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
183,614
|
309,089
|
328,719
|