|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
5,439,995
|
5,125,559
|
4,906,223
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,453,371
|
3,905,894
|
3,379,392
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
183,614
|
309,089
|
328,719
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
712,245
|
1,005,978
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khác của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
986,624
|
1,219,665
|
1,526,831
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
287,526
|
290,640
|
301,164
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
1,566,966
|
1,099,580
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Ký quỹ bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
5,439,995
|
5,125,559
|
4,906,223
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
3,312,253
|
2,954,397
|
2,812,991
|
Nợ ngắn hạn
|
3,312,096
|
2,954,239
|
2,812,837
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoàn phí bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả khác cho người bán
|
537,667
|
653,576
|
360,632
|
Người mua trả tiền trước
|
135,569
|
118,033
|
89,484
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
40,824
|
58,107
|
47,034
|
Phải trả công nhân viên
|
25,731
|
17,078
|
11,641
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
148,223
|
53,073
|
32,609
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
158
|
154
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng nghiệp vụ
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phí chưa được hưởng
|
1,216,270
|
1,303,361
|
1,204,631
|
Dự phòng toán học
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng bồi thường
|
-
|
549,349
|
856,620
|
Dự phòng dao động lớn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng chia lãi
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng đảm bảo cân đối
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,127,742
|
2,171,162
|
2,093,232
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
913,540
|
830,499
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
974,944
|
974,944
|
1,057,985
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
28,085
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
81,333
|
73,173
|
64,053
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
129,840
|
181,419
|
112,846
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|