2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 580,810 | 582,145 | 546,563 | 548,140 |
Giá vốn hàng bán | 465,831 | 470,385 | 447,716 | 455,447 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 114,979 | 111,760 | 98,846 | 92,693 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,226 | -5,225 | -5,764 |
Chi phí tài chính | - | 65 | 79 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 65 | 79 | - |
Chi phí bán hàng | 61,269 | 56,329 | 50,225 | 33,166 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 42,863 | 45,270 | 36,117 | 31,545 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 13,054 | 14,322 | 17,650 | 33,746 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 13,149 | 15,174 | 19,449 | 37,703 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,311 | 3,313 | 4,662 | 8,000 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 9,838 | 11,861 | 14,788 | 29,704 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 9,838 | 11,861 | 14,788 | 29,704 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 671 | 908 | 1,040 | 2,270 |