|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,981
|
3,778
|
-26,011
|
59,371
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
13,149
|
15,174
|
19,449
|
37,703
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
524
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,424
|
-4,804
|
-6,449
|
-5,941
|
Chi phí lãi vay
|
133
|
65
|
79
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,452
|
34,314
|
36,449
|
60,884
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,400
|
-1,616
|
-28,900
|
-6,530
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,626
|
2,589
|
687
|
-5,971
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,279
|
-11,210
|
-149
|
28,854
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
287
|
-11,387
|
-20,216
|
-1,080
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-133
|
-65
|
-79
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-792
|
-1,298
|
-8,736
|
-12,234
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
7,930
|
-8,576
|
-3,806
|
-47,369
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,889
|
-10,559
|
-6,200
|
-6,728
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
85
|
658
|
2,067
|
177
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63,500
|
-79,863
|
-81,423
|
-45,544
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
91,363
|
77,295
|
76,034
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,872
|
3,892
|
5,717
|
4,727
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,692
|
-11,403
|
-18,488
|
-8,718
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
30,000
|
37,042
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-30,000
|
-37,042
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,692
|
-11,403
|
-18,488
|
-8,718
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,219
|
-16,201
|
-48,304
|
3,284
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
27,919
|
44,120
|
92,425
|
89,141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
31,138
|
27,919
|
44,120
|
92,425
|