Công Ty
THB ( HNX )
8 ()
  -  Công ty cổ phần Bia Hà Nội – Thanh Hóa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 325,494 344,772 361,475 374,466
TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,639 183,007 197,280 212,475
Tiền và các khoản tương đương tiền 31,138 27,919 44,120 92,425
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,000 59,863 57,295 51,905
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 9,014 6,815 372
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 32,704 26,400 24,514 20,631
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,244 2,747 4,809 674
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,122 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 122 2,747 4,809 674
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 158,855 161,765 164,195 161,992
Các khoản phải thu dài hạn - 1,506 1,506 1,506
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,506 1,506 1,506
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 561 561 554 487
Tài sản cố định hữu hình 109,789 111,291 126,013 144,987
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 426,349 402,834 386,321 364,093
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,502 3,445 3,531 3,390
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330 1,322 1,150 330
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 43,901 31,694 11,479
Chi phí trả trước dài hạn - 43,901 31,694 11,479
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 325,494 344,772 361,475 374,466
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 167,675 124,951 140,486 143,089
Nợ ngắn hạn 157,246 113,538 128,404 128,330
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,119 24,045 45,130 47,348
Phải trả công nhân viên 10,889 14,384 16,472 20,542
Chi phí phải trả 774 130 756 273
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 33,417
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 10,429 11,413 12,081 14,760
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 350 1,591 3,494 14,760
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 157,819 219,821 220,989 231,377
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 4,079 4,079 4,079 4,079
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,982 17,485 18,673 32,737
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,280 5,078 11,439 9,911
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015