2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 101,376 | 56,927 | 126,508 | 200,178 |
Giá vốn hàng bán | 83,727 | 41,118 | 94,103 | 152,291 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 17,649 | 15,809 | 32,405 | 47,887 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -11,423 | -4,277 | -3,796 |
Chi phí tài chính | - | 68 | -900 | 345 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 68 | - | 7 |
Chi phí bán hàng | 212 | 188 | 478 | 735 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,376 | 13,020 | 17,141 | 23,897 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 9,033 | 13,957 | 19,964 | 26,706 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -765 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 22,082 | 14,247 | 23,646 | 27,471 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,513 | 2,748 | 4,876 | 6,117 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 65 | 222 | 152 | -129 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 17,504 | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -2 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,506 | 11,277 | 18,619 | 21,484 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,899 | 2,122 | 2,826 | 4,263 |