|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-18,993
|
-50,049
|
-631
|
26,729
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7
|
-49
|
-
|
-7
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,457
|
-2,346
|
-5,181
|
-6,734
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,641
|
-16,689
|
-12,971
|
-14,849
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
13,653
|
-6,176
|
15,627
|
27,180
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-145
|
-255
|
-1,292
|
-150
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
255
|
-
|
200
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,542
|
-23,712
|
-18,543
|
-850
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
28,542
|
12,733
|
19,335
|
864
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-100
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,097
|
14,339
|
24,549
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,543
|
3,961
|
1,688
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,404
|
29,960
|
-7,838
|
-14,110
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
37,804
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,000
|
26,741
|
-
|
2,002
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,000
|
-26,741
|
-
|
-2,002
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,404
|
-7,845
|
-7,838
|
-14,110
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-9,745
|
-26,265
|
7,158
|
39,799
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
44,975
|
71,240
|
64,083
|
24,283
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
35,231
|
44,975
|
71,240
|
64,083
|