Công Ty
RCL ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 343,846 277,561 274,786 292,678
TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,225 244,914 211,345 229,159
Tiền và các khoản tương đương tiền 35,231 44,975 71,240 64,083
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 11,000 21 813
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 31,906
Trả trước cho người bán - 2,960 3,785 5,012
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,474 1,766 2,598 2,562
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 34,225 3,221 121 280
Chi phí trả trước ngắn hạn 32,861 2 17 4
Thuế GTGT được khấu trừ 1,364 3,220 104 7
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 269
TÀI SẢN DÀI HẠN 50,621 32,647 63,441 63,519
Các khoản phải thu dài hạn - 8,998 28 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,998 28 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - 73
Tài sản cố định hữu hình 1,127 1,458 1,652 799
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,010 3,086 5,322 2,899
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 13,581 13,932 14,284 14,588
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 158 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 47,384
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 8
Tài sản dài hạn khác - 388 328 302
Chi phí trả trước dài hạn - 388 328 302
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 65 287 438
Tài sản dài hạn khác - - - 8
NGUỒN VỐN 343,846 277,561 274,786 292,678
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 119,560 59,793 94,692 114,597
Nợ ngắn hạn 119,242 53,221 65,277 70,642
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 10,310
Người mua trả tiền trước - - - 1
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,265 1,255 1,415 1,217
Phải trả công nhân viên 1,555 494 1,357 1,553
Chi phí phải trả 103,534 44,624 41,065 41,925
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 15,018 12,636
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 318 6,572 29,415 43,954
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 208 -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 33 34 75 120
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 224,287 217,769 180,094 178,081
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,397
Thặng dư vốn cổ phần 12,477 12,477 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -5 -5 -4 -4
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 83,525
Quỹ dự phòng tài chính - - - 10,811
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối - 11,097 18,338 21,103
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,751 2,406 1,317 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -2 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015