Công Ty
TKU ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 781,578 756,435 755,601 1,078,614
  Giá vốn hàng bán 640,681 579,312 701,943 955,669
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 140,897 177,123 53,658 122,945
  Doanh thu hoạt động tài chính - -8,017 -3,932 -5,775
  Chi phí tài chính - 7,031 19,633 17,121
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,605 6,115 10,395
  Chi phí bán hàng 9,631 7,903 5,090 7,456
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,661 36,643 39,865 44,915
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 87,150 133,562 -6,998 59,228
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 6,021
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 87,598 109,766 11,611 53,207
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 10,181 17,955 7,047 9,648
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 43,558
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 77,417 91,811 4,564 43,558
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,578 3,057 144 1,624
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015