Công Ty
TKU ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 26,338 41,089 256,779 -70,460
     Lợi nhuận trước thuế: 87,598 109,766 11,611 53,207
    Khấu hao tài sản cố định - - - 26,931
    Các khoản dự phòng - - -14,472 -61
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 628 -913 -1,477 2,241
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,110 -5,500 -7,068 -2,531
    Chi phí lãi vay 7,612 5,605 6,115 10,395
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109,943 125,770 14,927 90,183
    Tăng, giảm các khoản phải thu 15,478 -85,506 235,354 -35,767
    Tăng, giảm hàng tồn kho -91,545 -56,783 118,959 -85,000
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29,703 76,004 -101,554 -17,101
    Tăng, giảm chi phí trả trước -6,971 1,398 12,951 -4,029
    Tiền lãi vay đã trả -7,756 -5,450 -15,959 -7,761
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,083 -14,090 -7,445 -10,985
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -90,108 -25,152 28,224 -16,983
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -97,334 -46,390 -34,089 -64,835
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 463 709 79,979 90
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -330,500 -4,116 -19,030 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 334,616 19,030 - 43,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,647 5,615 1,364 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -38,726 118,445 -230,865 72,602
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 516,434 327,418 640,859
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -397,989 -558,217 -556,073
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75,055 - -66 -12,184
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -102,495 134,382 54,137 -14,841
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 281,609 144,909 89,237 108,615
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -518 2,318 1,535 316
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 178,596 281,609 144,909 94,090
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015