Công Ty
TKU ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 823,492 752,151 529,895 804,925
TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,251 576,726 385,915 599,259
Tiền và các khoản tương đương tiền 178,596 281,609 144,909 94,090
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 4,116 19,030 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 176,605
Trả trước cho người bán - 16,665 1,269 7,868
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,216 1,407 16,532 2,648
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 194
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -194
Tài sản ngắn hạn khác 12,021 24,756 16,577 35,249
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,403 1,660 5,486 11,457
Thuế GTGT được khấu trừ 5,456 23,036 9,874 22,258
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 162 60 1,217 1,359
Tài sản ngắn hạn khác - - - 175
TÀI SẢN DÀI HẠN 259,241 175,425 143,980 205,666
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,024 1,943 3,297
Tài sản cố định hữu hình 172,866 152,506 109,595 116,688
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 214,066 202,258 186,601 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 10 18 47 78
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,358 11,591 25,456 68,404
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,310 8,882 20,495
Chi phí trả trước dài hạn - 11,310 8,882 20,495
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 823,492 752,151 529,895 804,925
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 379,217 297,980 167,307 451,421
Nợ ngắn hạn 379,217 297,980 167,307 393,757
Vay và nợ ngắn hạn 268,363 232,053 112,324 285,297
Phải trả người bán - - - 74,038
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,669 5,476 4,494 2,868
Phải trả công nhân viên 7,591 6,971 5,186 7,707
Chi phí phải trả 2,138 10,170 57 10,509
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 480
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 57,664
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 57,664
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 444,275 454,171 362,588 353,504
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 268,178
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 82,568 106,237 15,338 47,144
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,150 7,357 7,381 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015