2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 56,779 | 51,464 | 57,760 | 54,770 |
Giá vốn hàng bán | 47,462 | 40,367 | 50,183 | 46,120 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 9,317 | 11,097 | 7,577 | 8,650 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2 | -2 | -2 |
Chi phí tài chính | - | 532 | 1,512 | 1,992 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 532 | 1,512 | 1,992 |
Chi phí bán hàng | 2,802 | 2,937 | 2,118 | 2,408 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,767 | 3,718 | 3,054 | 3,246 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,234 | 3,911 | 895 | 1,004 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 14 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,220 | 3,859 | 874 | 990 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 247 | 624 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 974 | 3,235 | 874 | 990 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 974 | 3,235 | 874 | 990 |