|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-2,385
|
4,063
|
9,928
|
-1,263
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,220
|
3,859
|
874
|
990
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,502
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
Chi phí lãi vay
|
1,515
|
532
|
1,512
|
1,992
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,217
|
5,670
|
3,792
|
4,482
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-914
|
-311
|
279
|
-278
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,256
|
-3,528
|
9,135
|
-3,391
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,030
|
2,553
|
-1,282
|
16
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-240
|
263
|
-412
|
19
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,515
|
-532
|
-1,512
|
-1,992
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-624
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51
|
-
|
-
|
-118
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,124
|
-11,693
|
1
|
2,602
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,126
|
-11,694
|
-2
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
2,600
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
10,699
|
6,176
|
-8,889
|
-1,211
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64,834
|
58,522
|
54,119
|
58,355
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51,648
|
-52,069
|
-63,008
|
-59,257
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,000
|
-
|
-26
|
-308
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,190
|
-1,453
|
1,040
|
128
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
819
|
2,271
|
1,231
|
1,103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,008
|
819
|
2,271
|
1,231
|