Công Ty
HLY ( UPCOM)
45 ()
  -  Công ty Cổ phần Hạ Long I Viglacera
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 60,398 48,253 38,392 47,760
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,580 16,239 13,929 22,367
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,008 819 2,271 1,231
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,434
Trả trước cho người bán - 359 670 670
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,775 871 186 42
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,051 325 - 228
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,051 12 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 313 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 228
TÀI SẢN DÀI HẠN 38,818 32,014 24,463 25,393
Các khoản phải thu dài hạn 768 686 597 13
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 768 686 597 13
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 32 32 32
Tài sản cố định hữu hình 35,974 8,249 8,984 10,390
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 24,100 22,860 21,452
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,441 22,682 14,210 14,210
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 520
Tài sản dài hạn khác - 397 673 261
Chi phí trả trước dài hạn - 397 673 261
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 520
NGUỒN VỐN 60,398 48,253 38,392 47,760
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 38,917 25,694 19,018 29,209
Nợ ngắn hạn 31,788 17,847 18,998 28,402
Vay và nợ ngắn hạn 23,330 9,234 10,885 18,987
Phải trả người bán - - - 5,435
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 564 716 482 471
Phải trả công nhân viên 2,957 2,695 2,814 2,541
Chi phí phải trả 236 199 190 195
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 776 712
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 7,129 7,847 20 807
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 20 20
Vay và nợ dài hạn 7,109 7,827 - 787
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 21,481 22,558 19,375 18,551
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 10,000
Thặng dư vốn cổ phần 100 100 100 100
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1 -1 -1 -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 7,113
Quỹ dự phòng tài chính - - - 985
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,129 3,206 23 -801
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 72 42 42 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015