2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 183,531 | 145,653 | 100,103 | 96,870 |
Giá vốn hàng bán | 156,015 | 122,657 | 80,816 | 77,606 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 27,516 | 22,996 | 19,287 | 19,264 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,396 | -1,277 | -626 |
Chi phí tài chính | - | -65 | 133 | -28 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 26 | 0 | - |
Chi phí bán hàng | 11,571 | 9,021 | 7,736 | 8,549 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,721 | 9,897 | 8,219 | 5,508 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 6,988 | 5,538 | 4,477 | 5,859 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -80 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,970 | 5,486 | 4,493 | 5,939 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,253 | 1,127 | 1,151 | 1,387 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 5,716 | 4,360 | 3,342 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 932 | 238 | -424 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,784 | 4,121 | 3,766 | 4,552 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,011 | 972 | 1,181 |