Công Ty
SGD ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 101,340 92,903 84,608 71,025
TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,927 63,057 57,681 50,824
Tiền và các khoản tương đương tiền 24,154 25,589 15,678 20,865
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,538 2,201 1,937 1,745
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 11,877
Trả trước cho người bán - 3,506 7,845 5,718
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 978 708 566 80
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 2,251
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -2,251
Tài sản ngắn hạn khác 3,688 379 361 440
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,581 62 83 4
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 97
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 108 317 111 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 167 339
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,413 29,845 26,927 20,201
Các khoản phải thu dài hạn - - 1,117 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 1,117 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 278 278 237 -
Tài sản cố định hữu hình 6,775 7,499 4,266 1,270
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,500 6,775 5,134 896
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,468 6,486 6,498 16,674
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,583 500 3,038 120
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,790
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,108 423 347
Chi phí trả trước dài hạn - 1,108 423 347
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 101,340 92,903 84,608 71,025
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 31,794 24,890 20,303 16,516
Nợ ngắn hạn 31,422 24,427 20,303 16,516
Vay và nợ ngắn hạn 112 90 - -
Phải trả người bán - - - 10,296
Người mua trả tiền trước - - 50 245
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 288 43 393 272
Phải trả công nhân viên 3,972 2,873 2,737 2,493
Chi phí phải trả 3,300 4,644 3,083 3,155
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 47
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 372 462 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 112 202 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 69,546 68,013 64,304 54,509
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 41,370
Thặng dư vốn cổ phần 2,229 2,228 1,712 1,712
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -680 -680 -2,035 -2,035
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,377
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,518
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,345 8,249 8,478 8,568
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -240 -278 13 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 12,158 11,757 9,884 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015