|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
101,340
|
92,903
|
84,608
|
71,025
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
76,927
|
63,057
|
57,681
|
50,824
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,154
|
25,589
|
15,678
|
20,865
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,538
|
2,201
|
1,937
|
1,745
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
11,877
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,506
|
7,845
|
5,718
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
978
|
708
|
566
|
80
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
2,251
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-2,251
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,688
|
379
|
361
|
440
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,581
|
62
|
83
|
4
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
97
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
108
|
317
|
111
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
167
|
339
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
24,413
|
29,845
|
26,927
|
20,201
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
1,117
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
1,117
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
278
|
278
|
237
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
6,775
|
7,499
|
4,266
|
1,270
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
7,500
|
6,775
|
5,134
|
896
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,468
|
6,486
|
6,498
|
16,674
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,583
|
500
|
3,038
|
120
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,790
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,108
|
423
|
347
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,108
|
423
|
347
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
101,340
|
92,903
|
84,608
|
71,025
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
31,794
|
24,890
|
20,303
|
16,516
|
Nợ ngắn hạn
|
31,422
|
24,427
|
20,303
|
16,516
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
112
|
90
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,296
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
50
|
245
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
288
|
43
|
393
|
272
|
Phải trả công nhân viên
|
3,972
|
2,873
|
2,737
|
2,493
|
Chi phí phải trả
|
3,300
|
4,644
|
3,083
|
3,155
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
47
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
372
|
462
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
112
|
202
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
69,546
|
68,013
|
64,304
|
54,509
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
41,370
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,229
|
2,228
|
1,712
|
1,712
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-680
|
-680
|
-2,035
|
-2,035
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,377
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,518
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
9,345
|
8,249
|
8,478
|
8,568
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-240
|
-278
|
13
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
12,158
|
11,757
|
9,884
|
-
|