Công Ty
TCS ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,999,258 3,690,703 4,253,303 4,117,322
  Giá vốn hàng bán 3,649,370 3,425,888 3,892,444 3,779,361
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 349,888 264,814 360,858 337,961
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,853 -843 -421
  Chi phí tài chính - 83,140 67,464 68,391
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 79,633 64,290 64,261
  Chi phí bán hàng 20,918 17,511 16,707 42,690
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 201,952 169,063 268,782 224,954
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 40,647 -3,047 8,748 2,347
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -3,299
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 44,924 1,889 22,323 5,646
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 9,163 679 4,821 1,366
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 35,761 1,210 17,502 4,280
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,332 45 630 285
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015