Công Ty
TCS ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 284,540 -214,809 739,751 91,271
     Lợi nhuận trước thuế: 44,924 1,889 22,323 5,646
    Khấu hao tài sản cố định - - - 229,802
    Các khoản dự phòng -77,586 80,745 6,817 4,130
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -6,086 -882 -2,802 -1,840
    Chi phí lãi vay 89,852 79,633 64,290 64,261
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 242,988 376,861 348,362 301,999
    Tăng, giảm các khoản phải thu 138,049 -91,561 328,580 -170,280
    Tăng, giảm hàng tồn kho -35,641 70,667 -42,382 -17,472
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 61,592 -400,279 264,682 193,040
    Tăng, giảm chi phí trả trước -27,802 -79,147 -82,836 -128,023
    Tiền lãi vay đã trả -89,852 -79,633 -64,304 -64,247
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,556 -1,900 -6,095 -8,672
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -15,073
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -88,151 -182,416 -658,639 -50,332
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -94,242 -182,740 -659,766 -92,916
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,040 243 910 42,318
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51 80 217 265
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -196,417 396,181 -80,565 -42,368
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,902,895 2,230,100 2,747,336 2,479,688
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,099,291 -1,830,257 -2,826,454 -2,505,615
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21 -3,662 -1,447 -16,441
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -27 -1,044 547 -1,430
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 222 1,266 720 2,149
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 195 222 1,266 720
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015