|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,883,665
|
2,065,540
|
2,003,471
|
1,816,908
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
584,312
|
475,134
|
442,766
|
739,348
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195
|
222
|
1,266
|
720
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,425
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
16
|
92
|
174
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
14,908
|
11,109
|
22,692
|
19,559
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
284,272
|
98,424
|
116,482
|
57,039
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
283,945
|
73,087
|
67,954
|
57,009
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
1
|
1
|
1
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
327
|
25,337
|
48,527
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
30
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,299,353
|
1,590,406
|
1,560,705
|
1,077,560
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
59,593
|
52,311
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
59,593
|
52,311
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
20,327
|
17,917
|
17,864
|
Tài sản cố định hữu hình
|
918,701
|
1,054,182
|
1,118,940
|
744,158
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,011,840
|
2,114,851
|
1,971,718
|
1,834,997
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
155
|
372
|
580
|
814
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
105,255
|
73,503
|
43,737
|
24,564
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
391
|
965
|
13,853
|
45,456
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
390,803
|
316,789
|
244,898
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
390,803
|
316,789
|
244,898
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
391
|
965
|
13,853
|
45,456
|
NGUỒN VỐN
|
1,883,665
|
2,065,540
|
2,003,471
|
1,816,908
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,575,010
|
1,792,472
|
1,731,423
|
1,548,121
|
Nợ ngắn hạn
|
1,090,303
|
1,287,742
|
1,179,327
|
1,196,947
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
453,727
|
630,100
|
182,891
|
463,632
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
453,526
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
67,688
|
23,570
|
351,512
|
182,082
|
Phải trả công nhân viên
|
69,646
|
42,438
|
53,539
|
49,942
|
Chi phí phải trả
|
-
|
86
|
-
|
14
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
6,521
|
4,290
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
484,707
|
504,730
|
552,096
|
351,173
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
679
|
Vay và nợ dài hạn
|
484,707
|
504,730
|
552,096
|
350,473
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
308,655
|
273,068
|
272,048
|
268,788
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
149,992
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
36,971
|
1,210
|
-
|
-
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14,577
|
16,938
|
26,755
|
28,858
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|