2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,095,900 | 831,822 |
Giá vốn hàng bán | 921,005 | 681,080 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 174,895 | 150,742 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -98,713 |
Chi phí tài chính | - | 101,073 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,263 |
Chi phí bán hàng | 53,458 | 43,618 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 41,343 | 33,046 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 91,992 | 71,942 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -223 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 91,368 | 73,359 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 16,420 | 14,433 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -1,302 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 74,948 | 60,228 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 18,559 | 27,778 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 56,390 | 32,450 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,698 | 1,229 |