|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,268,832
|
1,225,834
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
91,368
|
73,359
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
439
|
340
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
215
|
818
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-157,816
|
-3,994
|
Chi phí lãi vay
|
10,538
|
5,263
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-38,958
|
85,724
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
64,140
|
-430,071
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-64,774
|
-25,327
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,379,053
|
1,820,353
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-18,236
|
-310
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,154
|
-5,102
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,751
|
-9,932
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,293,725
|
-1,517,699
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,435
|
-41,904
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
518
|
781
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,600
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,300
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-201,551
|
-23,200
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,358,071
|
-1,469,016
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
162,423
|
15,640
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
18,681
|
316,245
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,000
|
244,718
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
302,187
|
120,764
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-267,490
|
-3,500
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,016
|
-45,737
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
43,574
|
24,380
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
42,778
|
18,389
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
9
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
86,352
|
42,778
|