Công Ty
TCD ( HSX )
9 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 1,153,441 2,449,341
TÀI SẢN NGẮN HẠN 807,299 871,685
Tiền và các khoản tương đương tiền 86,352 42,778
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,201 226,505
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 21,252
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 160,871 55,366
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 47,170 1,283
Chi phí trả trước ngắn hạn 45,571 165
Thuế GTGT được khấu trừ 79 0
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,098 1,118
Tài sản ngắn hạn khác 423 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 346,142 1,577,655
Các khoản phải thu dài hạn - 1,360
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 1,360
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 108 630
Tài sản cố định hữu hình 56,963 60,030
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 68,402 52,942
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 793 193
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,857 2,969
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 10,710
Chi phí trả trước dài hạn - 10,710
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,153,441 2,449,341
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 719,891 2,066,531
Nợ ngắn hạn 641,793 322,439
Vay và nợ ngắn hạn 157,289 119,591
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 36,378 24,549
Phải trả công nhân viên 7,476 6,648
Chi phí phải trả 5,366 13,487
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 78,098 1,744,092
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 4,500 7,500
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 433,550 382,810
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 67,536 38,247
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,966 7,254
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 20,172 18,211
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015