2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,833,500 | 2,879,522 | 1,820,822 | 1,219,953 |
Giá vốn hàng bán | 3,687,756 | 2,779,877 | 1,768,340 | 1,184,045 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 145,743 | 99,645 | 52,481 | 35,908 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -582 | -173 | -209 |
Chi phí tài chính | - | 12,319 | 5,184 | 4,717 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 12,073 | 5,177 | 4,261 |
Chi phí bán hàng | 83,688 | 58,855 | 35,935 | 24,129 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 40,991 | 23,213 | 18,820 | 11,485 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -14,566 | 5,840 | -7,285 | -4,214 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 110,192 | 96,580 | 37,209 | 17,241 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 23,491 | 17,887 | 8,214 | 911 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 2,352 | 610 | 711 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 84,348 | 78,083 | 28,284 | 16,330 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 79 | 107 | -517 | -328 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 84,268 | 77,975 | 28,800 | 16,658 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,610 | 6,480 | 2,591 | 1,499 |