Công Ty
HAX ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -324,150 -116,840 -46,858 54,222
     Lợi nhuận trước thuế: 110,192 96,580 37,209 17,241
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - 11 -1,164 1,122
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - -82 -61
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -7,458 -4,382 -267 273
    Chi phí lãi vay 36,213 12,073 5,184 4,449
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 167,723 119,500 49,500 30,608
    Tăng, giảm các khoản phải thu -176,584 -127,093 -19,368 -24,182
    Tăng, giảm hàng tồn kho -238,964 -130,458 -142,302 14,785
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,287 48,932 79,731 36,611
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,304 2,271 -3,753 1,001
    Tiền lãi vay đã trả -36,213 -12,662 -5,282 -4,449
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,116 -17,329 -5,368 -152
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -195,246 -55,608 -31,689 -15,690
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -390,438 -126,020 -68,722 -37,712
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 191,998 60,208 37,554 21,916
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 3,000 2,000 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -589 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 7,643 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 193 561 69 107
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 547,413 190,464 87,981 -36,173
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -173 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 1,314,720 655,184 362,006
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -1,124,083 -567,203 -398,179
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 28,017 18,017 9,434 2,358
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 40,588 22,571 13,137 10,779
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 68,605 40,588 22,571 13,137
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015