|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-324,150
|
-116,840
|
-46,858
|
54,222
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
110,192
|
96,580
|
37,209
|
17,241
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
11
|
-1,164
|
1,122
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-82
|
-61
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,458
|
-4,382
|
-267
|
273
|
Chi phí lãi vay
|
36,213
|
12,073
|
5,184
|
4,449
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
167,723
|
119,500
|
49,500
|
30,608
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-176,584
|
-127,093
|
-19,368
|
-24,182
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-238,964
|
-130,458
|
-142,302
|
14,785
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,287
|
48,932
|
79,731
|
36,611
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,304
|
2,271
|
-3,753
|
1,001
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-36,213
|
-12,662
|
-5,282
|
-4,449
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,116
|
-17,329
|
-5,368
|
-152
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-195,246
|
-55,608
|
-31,689
|
-15,690
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-390,438
|
-126,020
|
-68,722
|
-37,712
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
191,998
|
60,208
|
37,554
|
21,916
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,000
|
2,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-589
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
7,643
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
193
|
561
|
69
|
107
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
547,413
|
190,464
|
87,981
|
-36,173
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-173
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,314,720
|
655,184
|
362,006
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,124,083
|
-567,203
|
-398,179
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
28,017
|
18,017
|
9,434
|
2,358
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
40,588
|
22,571
|
13,137
|
10,779
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
68,605
|
40,588
|
22,571
|
13,137
|