2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 11,632,336 | 7,359,181 |
Giá vốn hàng bán | 8,375,505 | 5,776,101 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,256,831 | 1,583,080 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,523,043 |
Chi phí tài chính | - | 1,115,230 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 863,073 |
Chi phí bán hàng | 258,292 | 165,485 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 676,194 | 641,601 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,567,639 | 2,184,305 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -499 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,588,499 | 2,189,704 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 810,648 | 327,371 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -283,792 | 202,983 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 2,061,643 | 1,659,349 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 28,161 | -5,728 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,033,482 | 1,665,078 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,210 | 3,396 |