Công Ty
NVL ( HSX )
52 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 49,466,962 36,527,076
TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,165,966 30,288,729
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,650,161 3,336,969
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 512,510 964,823
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 936,794
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 3,210,499 5,065,734
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,647,678 561,547
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,875,369 51,738
Thuế GTGT được khấu trừ 649,740 381,804
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 122,569 128,005
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,300,996 6,238,346
Các khoản phải thu dài hạn - 911,972
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 911,972
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 342 24,300
Tài sản cố định hữu hình 281,846 120,180
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 129,323 41,954
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 44,764 28,643
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,896 51,380
Bất động sản đầu tư 2,944,617 -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 224,136 233,820
Tài sản dài hạn khác - 288,077
Chi phí trả trước dài hạn - 288,077
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 115,784 66,869
Tài sản dài hạn khác 224,136 233,820
NGUỒN VỐN 49,466,962 36,527,076
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 36,210,571 26,480,186
Nợ ngắn hạn 22,658,196 15,011,224
Vay và nợ ngắn hạn 7,748,879 5,595,770
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 588,662 122,954
Phải trả công nhân viên 114,950 172,542
Chi phí phải trả 1,382,586 666,763
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 13,552,375 11,468,962
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 10,200,874 7,907,494
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 13,256,391 10,046,890
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 3,206,831 2,174,026
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,907,218 952,450
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,555 6,696
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 645,754 958,422
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015