|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,548,866
|
204,558
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,588,499
|
2,189,704
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-5,689
|
-41,357
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5,084
|
34,551
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,464,414
|
-2,228,128
|
Chi phí lãi vay
|
1,251,160
|
910,388
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,849,306
|
1,091,489
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,919,050
|
3,960,297
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,963,236
|
93,806
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
619,226
|
-3,561,264
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-118,689
|
-99,019
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,104,336
|
-849,017
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-652,457
|
-431,734
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,757,185
|
-6,603,708
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,129,651
|
-215,252
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,354
|
15,647
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,466,446
|
-7,672,923
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,918,484
|
6,258,296
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,367,995
|
-7,218,477
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,793,455
|
2,048,210
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
486,615
|
180,791
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
3,521,532
|
5,875,661
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
286,872
|
3,985,341
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-405,000
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,207,326
|
12,884,785
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,499,501
|
-10,939,827
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68,165
|
-54,639
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,313,212
|
-523,490
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,336,969
|
3,859,710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-21
|
749
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,650,161
|
3,336,969
|