Công Ty
HAP ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 380,967 426,001 374,985 349,979
  Giá vốn hàng bán 328,632 346,705 334,679 295,859
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 52,335 79,296 40,306 54,120
  Doanh thu hoạt động tài chính - -5,572 -14,056 -58,467
  Chi phí tài chính - 26,399 24,801 28,479
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 22,547 28,332 18,394
  Chi phí bán hàng 14,525 18,875 17,043 18,689
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,391 27,707 31,082 29,327
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 14,063 11,888 -18,564 36,092
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 557
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 16,450 17,550 46,473 35,535
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,027 4,237 11,068 7,325
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 13,423 13,314 35,405 28,210
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 170 226 210 277
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 13,253 13,088 35,195 27,933
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 239 236 796 870
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015