|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
122,926
|
43,270
|
19
|
-47,548
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,450
|
17,550
|
46,473
|
35,535
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
19,965
|
Các khoản dự phòng
|
1,255
|
-1,488
|
6,420
|
-88
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
-222
|
1,804
|
1,365
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,237
|
-4,611
|
-77,998
|
-54,206
|
Chi phí lãi vay
|
4,065
|
22,547
|
28,332
|
18,394
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,819
|
52,925
|
25,116
|
20,964
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
106,657
|
7,407
|
-8,086
|
-58,693
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
683
|
1,202
|
14,160
|
-3,540
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,986
|
27,969
|
6,509
|
13,532
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
378
|
-606
|
-404
|
108
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,685
|
-25,965
|
-26,545
|
-16,667
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,249
|
-19,582
|
-6,461
|
-3,620
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
369
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
160,238
|
77,766
|
24,206
|
173,006
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,402
|
-14,118
|
-2,202
|
-105,138
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,678
|
-
|
337
|
2,313
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,378
|
-
|
-46,557
|
-121,886
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
38,247
|
81,609
|
114,377
|
273,514
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-52,480
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
134,321
|
-
|
-
|
95,054
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,773
|
10,275
|
10,730
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-183,994
|
-125,348
|
-20,617
|
-176,384
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
96,206
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
247,895
|
168,937
|
243,672
|
622,702
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-420,796
|
-268,606
|
-344,447
|
-783,038
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,092
|
-25,678
|
-16,048
|
-16,048
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
99,170
|
-4,311
|
3,608
|
-50,926
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,290
|
10,568
|
6,919
|
57,878
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
22
|
33
|
41
|
-33
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
105,482
|
6,290
|
10,568
|
6,919
|