Công Ty
HAP ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 122,926 43,270 19 -47,548
     Lợi nhuận trước thuế: 16,450 17,550 46,473 35,535
    Khấu hao tài sản cố định - - - 19,965
    Các khoản dự phòng 1,255 -1,488 6,420 -88
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -13 -222 1,804 1,365
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,237 -4,611 -77,998 -54,206
    Chi phí lãi vay 4,065 22,547 28,332 18,394
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,819 52,925 25,116 20,964
    Tăng, giảm các khoản phải thu 106,657 7,407 -8,086 -58,693
    Tăng, giảm hàng tồn kho 683 1,202 14,160 -3,540
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9,986 27,969 6,509 13,532
    Tăng, giảm chi phí trả trước 378 -606 -404 108
    Tiền lãi vay đã trả -4,685 -25,965 -26,545 -16,667
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,249 -19,582 -6,461 -3,620
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 369
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 160,238 77,766 24,206 173,006
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,402 -14,118 -2,202 -105,138
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,678 - 337 2,313
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,378 - -46,557 -121,886
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 38,247 81,609 114,377 273,514
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -52,480 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,321 - - 95,054
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,773 10,275 10,730 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -183,994 -125,348 -20,617 -176,384
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 96,206 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 247,895 168,937 243,672 622,702
     Tiền chi trả nợ gốc vay -420,796 -268,606 -344,447 -783,038
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,092 -25,678 -16,048 -16,048
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 99,170 -4,311 3,608 -50,926
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 6,290 10,568 6,919 57,878
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 22 33 41 -33
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 105,482 6,290 10,568 6,919
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015