Công Ty
SJD ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 495,021 373,526 382,061 390,855
  Giá vốn hàng bán 211,662 153,854 154,646 162,944
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 283,359 219,673 227,415 227,911
  Doanh thu hoạt động tài chính - -4,932 -6,730 -9,478
  Chi phí tài chính - 17,286 14,797 14,996
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 16,050 9,067 13,559
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,833 52,453 37,076 29,499
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 217,192 154,865 182,272 192,893
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -73
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 217,714 155,380 191,852 192,966
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 24,904 11,633 13,268 9,743
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 61 659 - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 192,749 143,088 178,584 183,223
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -140 -2,281 -769 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 192,889 145,370 179,353 183,223
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,313 3,160 3,899 4,423
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015